--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mục tử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mục tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mục tử
+
(từ cũ) Herdsman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mục tử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mục tử"
:
mục tiêu
mục từ
mục tử
mực tàu
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
mục tử
:
(từ cũ) Herdsman
+
tự chủ
:
to self control
+
rằn ri
:
Striped, checqueredKhăn rằn riA checquered scarf, a checquered headkerchief
+
cắc cớ
:
Brought about by the irony of fate, ill-timedduyên sao cắc cớ hỡi duyên!how ill-timed this love of mine!
+
bỏ xác
:
To pop off (hàm ý khinh)bỏ xác cả lũthey popped off, the whole lot of themlàm bỏ xácto work oneself to death